Có 4 kết quả:
净利 jìng lì ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ • 淨利 jìng lì ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ • 靓丽 jìng lì ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ • 靚麗 jìng lì ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
net profit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
net profit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful
(2) pretty
(2) pretty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful
(2) pretty
(2) pretty
Bình luận 0